| Yêu và sống
Tiệm vàng tiếng Trung là gì
Một số từ ngữ liên quan đến tiệm vàng bằng tiếng Trung:
Vàng: 黄金 /huánɡ jīn/.
Vàng 9999: 9999黄金 /9999 huánɡ jīn/.
Thỏi vàng: 金条 /jīn tiáo/.
Bạc: 白银 /bái yín/.
Bạch kim:铂 /bó/.
Đá quý: 宝石 /bǎo shí/.
Kim cương: 钻石 /zuàn shí/.
Ngọc bích: 碧 /bì/.
Ngọc trai: 珍珠 /zhēn zhū/.
Cẩm thạch: 碧玉 /bì yù/.
Nhẫn vàng:金戒指 /jīn jiè zhi/.
Nhẫn bạc: 银戒指 /yín jiè zhi/.
Vòng vàng: 金手钏 /jīn shǒu chuàn/.
Vòng bạc: 银手钏 /yín shǒu chuàn/.
Dây chuyền vàng: 金项链 /jīn xiànɡ liàn/.
Dây chuyền bạc: 银项链 /yín xiànɡ liàn/.
Dây chuyền kim cương: 钻石项链 /zuàn shí xiànɡ liàn/.
Dây chuyền ngọc trai: 珍珠项链 /zhēn zhū xiànɡ liàn/.
Bông tai, khuyên tai: 耳环 /ěr huán/.
Bông tai vàng: 金耳环 /jīn ěr huán/.
Bông tai bạc: 银耳环 /yín ěr huán/.
Đồng hồ đeo tay: 手表 /shǒu biǎo/.
Đồng hồ đeo tay nạm đá quý: 宝石手表 /bǎo shí shǒu biǎo/.
Chuyên mục tiệm vàng tiếng Trung là gì được sưu tập của tập thể giáo viên trung tâm tiếng Trung tại Hoa ngữ SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn