| Yêu và sống
Hàng không tiếng Trung là gì
Hàng không tiếng Trung là 航空 /hángkōng/. Hàng không là các hoạt động bay của máy bay bay, hoặc việc thiết kế, sản xuất, phát triển, vận hành và bảo dưỡng máy bay. Hàng không bao gồm chuyến bay kinh doanh, thuê máy bay, hàng không tư nhân, huấn luyện bay, khinh khí cầu, dù lượn, nhảy dù, bay lượn
Một số từ vựng tiếng Trung về hàng không:
机场 /jīchǎng/: Sân bay.
飞机 /fēijī/: Máy bay.
机手 /jī shǒu/: Đầu máy bay.
尾翼 /Wěiyì/: Đuôi máy bay.
客舱 /kècāng/: Khoang hành khách.
驾驶舱 /jiàshǐ cāng/: Buồng lái.
航空 /hángkōng/: Hàng không.
航空公司 /hángkōng gōngsī/: Hãng hàng không.
起飞 /gĭfēi/: Cất cánh.
着陆 /zhuólù/: Hạ cánh.
乘客 /chéngkè/: Hành khách.
机长 /jī zhǎng/: Cơ trưởng.
驾驶员 /jiàshǐ yuán/: Phi công
空中小姐 /Kōngzhōng xiǎojiě/: Tiếp viên hàng không.
机组成员/jīzǔ chéngyuán/: Thành viên tổ lái.
引擎舱 / yǐnqíng cāng /: Khoang Động Cơ.
跑道 / pǎodào /: Đường Băng.
引擎舱 /yǐnqíng cāng/: Khoang động cơ.
驾驶杆 /jiàshǐ gǎn/: Cần lái.
安全带 /ānquán dài/: Đai an toàn.
驾驶论 /jiàshǐ lùn/: Bánh lái.
舷窗口 /xián chuāngkǒu/: Cửa sổ máy bay.
Một số mẫu câu liên qua đến hàng không tiếng Trung.
1. 他的航空事业远非平凡.
/Tā de hángkōng shìyè yuǎn fēi píngfán/.
Sự nghiệp hàng không của ông khác xa bình thường.
2. 航空交通的好转将有助于提升对商用飞机的需求.
/Hángkōng jiāotōng de hǎozhuǎn jiāng yǒu zhù yú tíshēng duì shāngyòng fēijī de xūqiú/.
Giao thông hàng không được cải thiện sẽ giúp thúc đẩy nhu cầu về máy bay thương mại.
3. 如果您是飞行员或从事航空业,那么这可能是您的完美手表.
/Rúguǒ nín shì fēixíngyuán huò cóngshì hángkōng yè, nàme zhè kěnéng shì nín de wánměi shǒubiǎo/.
Nếu bạn là một phi công hoặc làm việc trong lĩnh vực hàng không thì đây có thể là chiếc đồng hồ hoàn hảo dành cho bạn.
4. 该航空公司最头疼的是航空燃料价格的上涨.
/Gāi hángkōng gōngsī zuì tóuténg de shì hángkōng ránliào jiàgé de shàngzhǎng/.
Vấn đề đau đầu nhất của các hãng hàng không là giá nhiên liệu máy bay tăng.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm SGV - hàng không tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn