| Yêu và sống
Tạp chí tiếng Trung là gì
Tạp chí tiếng Trung là 杂志 /zázhì/. Là cơ quan lý luận, học thuật, khoa học của một tổ chức, đoàn thể nào đó chủ yếu đi sâu nghiên cứu, hướng dẫn, trao đổi nghiệp vụ khoa học về một lĩnh vực nào đó thuộc phạm vi ngành mình, địa phương mình.
Một số từ vựng về tạp chí trong tiếng Trung:
报业协会 /bào yè xiéhuì/: Hiệp hội ngành báo chí.
报社 /bàoshè/: Tòa soạn.
新闻业 /xīnwén yè/: Ngành báo chí.
标题 /biāotí/:
目录 /mùlù/: Mục lục.
杂志 /zázhì/: Tạp chí.
广告版 /guǎnggào bǎn/: Trang quảng cáo.
行业杂志 /hángyè zázhì/: Tạp chí ngành.
报界 /Bào jiè/: Giới báo chí.
通讯社 /tōngxùnshè/: Thông tấn xã.
发刊词 /fākāncí/:
Một số ví dụ về tạp chí trong tiếng Trung:
1. 他在報界是一位人盡皆知的人物.
/Tā zài bào jiè shì yī wèi rén jìn jiē zhī de rénwù/.
Anh là một nhân vật có tiếng trên báo chí.
2. 下班了,爸爸一边喝茶,一边看杂志.
/Xiàbānle, bàba yībiān hē chá, yībiān kàn zázhì/.
Sau khi tan ca, bố vừa uống trà vừa đọc tạp chí.
3. 爸爸读报,总是先浏览一下各版的标题.
/Bàba dú bào, zǒng shì xiān liúlǎn yīxià gè bǎn de biāotí/.
Bố đọc báo và luôn đọc tiêu đề của mỗi bản trước.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – tạp chí tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn