| Yêu và sống
Giáo sư tiếng Trung là gì
Giáo sư tiếng Trung là 教授 /jiào shòu/. Là cấp bậc cao nhất trong hệ thống phân cấp học giả trong một trường đại học. Đa số thời gian, giáo sư được định nghĩa là một người tuyên bố. Bất kỳ ai có nguyện vọng trở thành giáo sư thì trước hết sẽ đều phải có bằng Tiến sĩ.
Một số từ vựng về giáo sư trong tiếng Trung:
副教 授 /fù jiào shòu/: Phó giáo sư.
助理教授 /zhùlǐ jiàoshòu/: Trợ lý giáo sư.
讲师 /jiǎng shī/: Giảng viên.
教育部 /jiào yù bù/: Bộ giáo dục.
硕士学位 /shuò shì xuéwèi/: Học vị thạc sĩ.
教授 /jiào shòu/: Giáo sư.
博士学位 /bóshì xuéwèi/: Học vị tiến sĩ.
名誉学位 /míngyù xué wèi/: Học vị danh dự.
研究生 /yán jiū shēng/: Nghiên cứu sinh.
留学生 /liú xué shēng/: Lưu học sinh.
本科 /běn kē/: Chính quy.
Một số ví dụ về giáo sư trong tiếng Trung:
1. 英国的讲师职位大致相当于美国的副教授.
/Yīngguó de jiǎngshī zhíwèi dàzhì xiāngdāng yú měiguó de fùjiàoshòu/.
Các vị trí giảng viên ở Anh gần tương đương với các chức danh phó giáo sư ở Mỹ.
2. 张教授精通英、法、日三国语言.
/Zhāng jiàoshòu jīngtōng yīng, fǎ, rì sānguó yǔyán/.
Giáo sư Trương thông thạo tiếng Anh, Pháp và Nhật.
3. 她正在攻读博士学位.
/Tā zhèngzài gōngdú bóshì xuéwèi/.
Cô ấy đang theo đuổi bằng Tiến sĩ.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – giáo sư trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn