| Yêu và sống
Nha khoa trong tiếng Trung là gì
Nha khoa trong tiếng Trung là 牙科 (Yákē). Nha khoa là một khoa học nghiên cứu, chẩn định, chữa và phòng chống các bệnh về răng và các bộ phận khác trong miệng như xương hàm, nướu và mạc mô luôn cả các phần gần xương mặt và má là ngành y tế quan trọng trong sức khỏe con người.
Một số từ vựng về nha khoa trong tiếng Trung:
蛀牙 /Zhùyá/: Lỗ sâu răng.
注射 /Zhùshè/: Chích thuốc.
种植体 /Zhòngzhí tǐ/: Cấy ghép.
直行 /Zhíxíng/: Thẳng hàng.
智齿 /Zhìchǐ/: Răng khôn.
牙科 /Yákē/: Nha khoa.
牙龈炎 /Yáyín yán/: Viêm nướu.
义齿 /Yìchǐ/: Răng giả.
牙医 /Yáyī/: Nha sĩ.
牙刷 /Yáshuā/: Bàn chải đánh răng.
牙签 /Yáqiān/: Tăm xỉa răng.
牙膏 /Yágāo/: Kem đánh răng.
牙齿修复 /Yáchǐ xiūfù/: Phục hồi răng.
牙齿矫正 /Yáchǐ jiǎozhèng/: Chỉnh nha.
牙齿捕捉 /Yáchǐ bǔzhuō/: Chụp răng.
牙钻 /Yá zuàn/: Máy khoan răng.
Một số ví dụ về nha khoa trong tiếng Trung:
1. 这孩子每次到牙科医院总会哭.
/Zhè háizi měi cì dào yákē yīyuàn zǒng huì kū/.
Đứa trẻ này mỗi lần đến bệnh viện nha khoa đều khóc.
2. 我哥哥在牙科诊所工作.
/Wǒ gēgē zài yákē zhěnsuǒ gōngzuò/.
Anh trai tôi làm việc trong một phòng khám nha khoa.
3. 这个牙膏很好.
/Zhège yágāo hěn hǎo/.
Kem đánh răng này tốt.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV - Nha khoa trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn