| Yêu và sống
Quân sự trong tiếng Trung là gì
Quân sự trong tiếng Trung là 军事 /Jūnshì/, là một trong những hoạt động cơ bản trong quân đội, cùng với các hoạt động khác như chính trị, hậu cần, kỹ thuật... tạo nên sức mạnh chiến đấu của quân đội.
Một số từ vựng về quân sự trong tiếng Trung:
军事目标 /jūnshì mùbiāo/: Mục tiêu quân sự.
军事干涉 /jūnshì gānshè/: Can thiệp quân sự.
军事基地 /jūnshì jīdì/: Căn cứ quân sự.
军事训练 /jūnshì xùnliàn /: Huấn luyện quân sự.
军事演习 /jūnshì yǎnxí/: Diễn tập quân sự.
军事预算 /jūnshì yùsuàn/: Ngân sách quân sự.
军事拨款 /jūnshì bōkuǎn/: Kinh phí quân sự.
军事学院 /jūnshì xuéyuàn/: Học viện quân sự.
国防部 /Guófáng bù/: Bộ quốc phòng.
国防部长 /guófáng bùzhǎng/: Bộ trưởng bộ quốc phòng.
总政治部 /zǒng zhèngzhì bù/: Tổng cục chính trị.
总参谋部 /zǒng cānmóu bù/: Bộ tổng tham mưu.
总后勤部 /zǒng hòuqín bù/: Tổng cục hậu cần.
军区司令部 /jūnqū sīlìng bù/: Bộ tư lệnh quân khu.
警备司令部 /jǐngbèi sīlìng bù/: Bộ tư lệnh cảnh bị.
Một số ví dụ về quân đội trong tiếng Trung:
1. 军事是社会建设军队和武装斗争的一项特殊活动,以人民军队为核心。
/Jūnshì shì shèhuì jiànshè jūnduì hé wǔzhuāng dòuzhēng de yī xiàng tèshū huódòng, yǐ rénmín jūnduì wèi héxīn./
Quân sự là hoạt động đặc biệt của xã hội về xây dựng lực lượng vũ trang, đấu tranh vũ trang, trong đó Quân đội nhân dân làm nòng cốt.
2. 服兵役包括现役和人民军事预备役。
/Fú bīngyì bāokuò xiànyì hé rénmín jūnshì yùbèiyì./
Thực hiện nghĩa vụ quân sự bao gồm phục vụ tại ngũ và phục vụ trong ngạch dự bị của Quân đội nhân dân.
3. 军事控制的存在有助于提高军营外的常规建设、纪律遵守和军事礼仪的质量。
/Jūnshì kòngzhì de cúnzài yǒu zhù yú tígāo jūnyíng wài de chángguī jiànshè, jìlǜ zūnshǒu hé jūnshì lǐyí de zhìliàng./
Sự có mặt của kiểm soát quân sự góp phần nâng cao chất lượng xây dựng chính quy, chấp hành kỷ luật, lễ tiết tác phong quân nhân bên ngoài doanh trại.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung SGV – Quân sự trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn