| Yêu và sống
Kỳ nghỉ tiếng Trung là gì
Kỳ nghỉ tiếng Trung là 假期 /jiàqī/. là một chuyến đi đặc biệt đến một nơi khác tốt nhất là một khu nghỉ mát cho mục đích nghỉ ngơi và giải trí. Một kỳ nghỉ, có thể có nhiều loại như ngày lễ tôn giáo, ngày lễ quốc gia và ngày lễ không chính thức.
Một số từ vựng về kỳ nghỉ trong tiếng Trung:
节日 /jiérì/: Lễ hội.
游戏 /yóuxì/: Trò chơi.
打高尔夫球 /dǎ gāo'ěrfū qiú/: Golf.
旅行 /lǚxíng/: Du lịch.
餐厅 /cāntīng/: Nhà hàng.
休假 /xiūjià/: Nghỉ phép.
放松 /fàngsōng/: Thư giãn.
假期 /jiàqī/: Kỳ nghỉ.
烟花 /yānhuā/: Pháo hoa.
动物园 /dòngwùyuán/: Sở thú.
露营 /lùyíng/: Cắm trại.
睡袋 /shuìdài/: Túi ngủ.
Một số ví dụ về kỳ nghỉ trong tiếng Trung:
1. 我们全家坐飞机到海南岛旅行.
/Wǒmen quánjiā zuò fēijī dào hǎinán dǎo lǚxíng/.
Gia đình chúng tôi đi du lịch bằng máy bay đến đảo Hải Nam.
2. 我的假期过得愉快极了.
/Wǒ de jiàqīguò dé yúkuài jíle/.
Tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.
3. 爸爸妈妈不同意他一个人去露营,害怕他不会照顾自己.
/Bàba māmā bù tóngyì tā yīgè rén qù lùyíng, hàipà tā bù huì zhàogù zìjǐ/.
Bố mẹ không đồng ý cho anh ấy đi cắm trại một mình, sợ anh ấy không chăm sóc được bản thân.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – kỳ nghỉ trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn