| Yêu và sống
Máy giặt tiếng Trung là gì
Máy giặt trong tiếng Trung là 洗衣机 (xǐyījī). Là một cái máy được thiết kế có lập trình phần mềm để giặt như cho nước, ngâm, giặt, xả nước, vắt khô, có thể bao gồm cả tính năng sấy và là quần áo.
Một số từ vựng về máy giặt trong tiếng Trung:
排水钮 (páishuǐ niǔ): Nút xả nước.
进水管 (jìn shuǐguǎn): Ống dẫn nước vào.
排水管 (páishuǐ guǎn): Ống xả nước.
水位表 (shuǐwèi biǎo): Thước đo mực nước.
标准程序 (biāozhǔn chéngxù): Chương trình chuẩn.
单独洗衣 (dāndú xǐyī): Chuyên giặt.
漂洗钮 (piǎoxǐ niǔ): Nút giặt vò.
脱水钮 (tuōshuǐ niǔ): Nút tháo nước.
干洗 (gānxǐ): Giặt khô.
简单程序 (jiǎndān chéngxù): Trình tự đơn giản.
洗衣 (xǐ yī): Giặt ủi.
洗衣粉 (xǐyī fěn): Bột giặt.
洗衣网 (xǐ yī wǎng): Túi giặt lưới.
洗衣房 (xǐ yī fáng): Phòng giặt ủi.
洗衣液 (xǐyī yè): Nước giặt.
Một số ví dụ về máy giặt trong tiếng Trung:
1. 旧洗衣机的配件已很难弄到。
/Jiù xǐyījī de pèijiàn yǐ hěn nán nòng dào./
Phụ kiện cho máy giặt cũ khó có thể mua được.
2. 去年我家刚买的一个洗衣机。
/Qùnián wǒjiā gāng mǎi de yīgè xǐyījī./
Nhà tôi vừa mua một chiếc máy giặt năm ngoái.
3. 你把洗衣机弄短路了。
/Nǐ bǎ xǐyījī nòng duǎnlùle./
Bạn đã làm máy giặt bị chập mạch rồi.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung SGV – Máy giặt tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn