| Yêu và sống
Bảo hiểm lao động tiếng Trung là gì
Bảo hiểm lao động tiếng Trung là 劳动保险 /Láodòng bǎoxiǎn/. Là gói bảo hiểm bảo vệ người lao động khỏi các nguy cơ liên quan đến tai nạn và các điều khoản mở rộng tùy thuộc theo các gói và phạm vi bảo hiểm cụ thể.
Một số từ vựng về bảo hiểm lao động trong tiếng Trung:
工伤事故 /Gōngshāng shìgù/: Sự cố tai nạn lao động.
全薪 /Quánxīn/: Lương đầy đủ.
劳动安全 /Láodòng ānquán/: An toàn lao động.
安全措施 /Ānquán cuòshī/: Biện pháp an toàn.
工人 /Gōngrén/: Công nhân.
劳动保险 /Láodòng bǎoxiǎn/: Bảo hiểm lao động.
工资水平 /Gōngzī shuǐpíng/: Mức lương.
夜班 /Yèbān/: Ca đêm.
工伤 /Gōngshāng/: Tai nạn lao động.
失业 /Shīyè/: Thất nghiệp.
班费 /Jiābān/: Tăng ca.
Một số ví dụ về bảo hiểm lao động trong tiếng Trung:
1. 他在一次工伤事故中受了重伤.
/Tā zài yīcì gōngshāng shìgù zhōng shòule zhòngshāng/.
Anh ấy bị thương nặng trong một vụ tai nạn lao động.
2. 劳动保险福利及工资制度.
/Láodòng bǎoxiǎn fúlì jí gōngzī zhìdù/.
Quyền lợi bảo hiểm lao động và hệ thống tiền lương.
3. 妈妈上夜班,晚饭只好爸爸做了.
/Māmā shàng yèbān, wǎnfàn zhǐhǎo bàba zuòle/.
Mẹ làm ca đêm nên bố đành phải nấu bữa tối.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – bảo hiểm lao động tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn