| Yêu và sống
Quá khứ trong tiếng Trung là gì
Quá khứ trong tiếng Trung là 过去 (guòqù). Là thời gian đã xảy ra và theo một trình tự thời gian đã bị bỏ lại phía sau.
Một số từ vựng về quá khứ trong tiếng Trung:
昨天 (zuótiān): Hôm qua.
以前 (yǐqián): Trước đó.
前年 (qiánnián): Năm trước.
去年 (qùnián): Năm ngoái.
上个月 (shàng ge yuè): Tháng trước.
前天 (qiántiān): Hai ngày trước, hôm kia.
成事 (chéngshì): Hoàn thành.
前尘 (qiánchén): Những việc đã qua.
陈迹 (chénjì): Chuyện quá khứ.
故迹 (gù jī): Vết tích cũ.
回首前尘 (húishǒu qiánchén): Nhìn lại quá khứ.
Một số ví dụ về quá khứ trong tiếng Trung:
1. 我家去年刚买了一台洗衣机。
/Wǒjiā qùnián gāng mǎile yī tái xǐyījī./
Nhà tôi vừa mua một cái máy giặt năm ngoái.
2. 这些过去的事情,你不要记得吧。
/Zhèxiē guòqù de shìqíng, nǐ bùyào jìdé ba./
Tôi không muốn nhớ lại những chuyện đã xảy ra trong quá khứ.
3. 我昨天睡得很早。
/Wǒ zuótiān shuì dé hěn zǎo./
Hôm qua tôi ngủ rất sớm.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung SGV - Quá khứ trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn