| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về tổ chức xã hội
Tổ chức xã hội tiếng Trung là 社会组织 /shèhuì zǔzhī/. Tổ chức xã hội có thể được hiểu là một thành tố cuat cơ cấu xã hội, hoặc là một dạng hoạt động giữa các thành phần của một chỉnh thể.
Một số từ vựng tiếng Trung về tổ chức xã hội:
越南红十字协会 /yuènán hóngshízi xiéhuì/: Hội Chữ thập đỏ Việt Nam.
越南劝学会 /yuènán quàn xué huì/: Hội khuyến học Việt Nam.
越南高龄人协会 /yuènán gāolíngrén xiéhuì/: Hội Người cao tuổi Việt Nam.
越南盲人协会 /yuènán mángrén xiéhuì/: Hội người Mù Việt Nam.
社会组织 /shèhuì zǔzhī/: Tổ chức xã hội.
工业厅/gōngyè tīng/: Sở Công nghiệp.
旅游厅 /lǚ yóu tīng/: Sở Du lịch.
地政厅 /dìzhèng tīng/: Sở Ðịa chính.
教育培训厅 /jiàoyù péiyùntīng/: Sở Giáo dục và Ðào tạo.
交通运输厅 /jiāotōngyùnshū tīng/: Sở Giao thông vận tải.
科学技术与环境厅 /kēxuéjìshù yǔ huánjìngtīng/: Sở Khoa học - Công nghệ và Môi trường.
计划投资厅 /jìhuàtóuzītīng/: Sở Kế hoạch và Ðầu tư.
劳动、伤残军人与社会保障厅 /láodòng , shāngcánjūnrén yǔ shèhuìbǎozhàng tīng/: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
农业与农村发展厅 /nóngyè yǔ nóngcūn fāzhǎntīng/: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Một số mẫu câu tiếng Trung về tổ chức xã hội:
1. 这两种方式都是明确的、有系统的社会组织.
/Zhè liǎng zhǒng fāngshì dōu shì míngquè de, yǒu xìtǒng de shèhuì zǔzhī/.
Cả hai cách tiếp cận đều là tổ chức xã hội rõ ràng và có hệ thống.
2. 使社会组织削弱,孩子心理失调,最后,造成更多的人犯罪.
/Shǐ shèhuì zǔzhī xuēruò, háizi xīnlǐ shītiáo, zuìhòu, zàochéng gèng duō de rén fànzuì/.
Nó làm suy yếu tổ chức xã hội, trẻ em bị rối loạn tinh thần, và cuối cùng, nhiều người phạm tội hơn.
3. 人口构成上的这些变化反映着城市社区在社会组织方面发生的种种变化.
/Rénkǒu gòuchéng shàng de zhèxiē biànhuà fǎnyìngzhe chéngshì shèqū zài shèhuì zǔzhī fāngmiàn fāshēng de/.
Những thay đổi về thành phần dân cư phản ánh những thay đổi khác nhau trong tổ chức xã hội của các cộng đồng đô thị.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – từ vựng tiếng Trung về tổ chức xã hội.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn