Home » Rác thải tiếng Trung là gì
Today: 26-12-2024 20:09:14

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Rác thải tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 10-11-2022 08:26:30)
           
Rác thải tiếng Trung là 垃圾 /lājī/. Là các chất, các vật con người chúng ta không sử dụng nữa rồi sau đó thải ra ngoài môi trường: đồ ăn thừa, phế liệu, túi nilon...

Rác thải tiếng Trung là 垃圾 /lājī/. Là những vật, những chất mà con người không sử dụng nữa và thải ra môi trường xung quanh như : thức ăn thừa, bao bì ni lông, phế liệu, giấy, đồ đạc...

Một số từ vựng về rác thải trong tiếng Trung

陶瓷 / táocí/: Gốm sứ.

纸巾 /zhǐjīn/: Khăn giấy.

城市垃圾 /chéngshì lājī/: Rác đô thị.	Rác thải tiếng Trung là gì

垃圾堆 /lājī duī/: Đống rác.

有机垃圾 /yǒujī lājī/: Rác hữu cơ.

垃圾 /lājī/: Rác thải.

食品袋 /shípǐn dài/: Túi đựng thực phẩm.

生活废弃物 /shēnghuó fèiqì wù/: Rác thải sinh hoạt.

有害垃圾 /yǒuhài lājī/: Rác có hại.

无机垃圾 /wújī lājī/: Rác vô cơ.

可回收物 /huíshōu wù/: Rác tái chế.

Một số ví dụ về rác thải trong tiếng Trung

1. 城市垃圾焚烧综合利用.

/Chéngshì lājī fénshāo zònghé lìyòng/.

Sử dụng toàn diện việc đốt rác thải đô thị.

2. 所有的垃圾被运出.

/Suǒyǒu de lājī bèi yùn chū/.

Tất cả rác thải đã được chuyển đi.

3. 每年全球产生的有害垃圾达数亿吨.

/Měinián quánqiú chǎnshēng de yǒuhài lèsè dá shù yì dūn/.

Hàng trăm triệu tấn rác thải nguy hại được sản xuất trên toàn cầu mỗi năm.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – rác thải tiếng Trung là gì.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news