| Yêu và sống
Rác thải tiếng Trung là gì
Rác thải tiếng Trung là 垃圾 /lājī/. Là những vật, những chất mà con người không sử dụng nữa và thải ra môi trường xung quanh như : thức ăn thừa, bao bì ni lông, phế liệu, giấy, đồ đạc...
Một số từ vựng về rác thải trong tiếng Trung:
陶瓷 / táocí/: Gốm sứ.
纸巾 /zhǐjīn/: Khăn giấy.
城市垃圾 /chéngshì lājī/: Rác đô thị.
垃圾堆 /lājī duī/: Đống rác.
有机垃圾 /yǒujī lājī/: Rác hữu cơ.
垃圾 /lājī/: Rác thải.
食品袋 /shípǐn dài/: Túi đựng thực phẩm.
生活废弃物 /shēnghuó fèiqì wù/: Rác thải sinh hoạt.
有害垃圾 /yǒuhài lājī/: Rác có hại.
无机垃圾 /wújī lājī/: Rác vô cơ.
可回收物 /huíshōu wù/: Rác tái chế.
Một số ví dụ về rác thải trong tiếng Trung:
1. 城市垃圾焚烧综合利用.
/Chéngshì lājī fénshāo zònghé lìyòng/.
Sử dụng toàn diện việc đốt rác thải đô thị.
2. 所有的垃圾被运出.
/Suǒyǒu de lājī bèi yùn chū/.
Tất cả rác thải đã được chuyển đi.
3. 每年全球产生的有害垃圾达数亿吨.
/Měinián quánqiú chǎnshēng de yǒuhài lèsè dá shù yì dūn/.
Hàng trăm triệu tấn rác thải nguy hại được sản xuất trên toàn cầu mỗi năm.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – rác thải tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn