| Yêu và sống
Diễn viên tiếng Trung là gì
Diễn viên tiếng Trung là 演员 /Yǎnyuán/. Là người có khả năng diễn xuất, thay đổi tính cách theo từng nhân vật mà họ đảm nhiệm, mang tới nhiều cung bậc cảm xúc cho khán giả. Họ trình bày vai diễn theo kịch bản đã được viết sẵn.
Một số từ vựng về diễn viên trong tiếng Trung:
试演 /shì yǎn/: Diễn thử.
叫座演员 /jiàozuò yǎnyuán/: Diễn viên ăn khách.
电影演员 /diànyǐng yǎnyuán/: Diễn viên điện ảnh.
特技演员 /tèjì yǎnyuán/: Diễn viên đóng thế.
主演 /zhǔyǎn/: Đóng vai chính.
演员 /yǎnyuán/: Diễn viên.
剪辑 /jiǎnjí/: Dựng phim.
导演 /dǎoyǎn/: Đạo diễn.
临时演员 /línshí yǎnyuán/: Diễn viên tạm thời.
提名 /tímíng/: Đề cử.
替身 /tìshēn/: Đóng thế.
Một số ví dụ về diễn viên trong tiếng Trung:
1. 那位女电影演员放弃事业而结婚了.
/Nà wèi nǚ diànyǐng yǎnyuán fàngqì shìyè ér jiéhūnle/.
Nữ diễn viên điện ảnh đó đã từ bỏ sự nghiệp và kết hôn.
2. 他不再读书而去当演员了.
/Tā bù zài dúshū ér qù dāng yǎnyuánle/.
Anh ấy không đi học nữa mà làm diễn viên rồi.
3. 她已主演多部影片.
/Tā yǐ zhǔyǎn duō bù yǐngpiàn/.
Cô ấy đã đóng vai chính trong nhiều bộ phim.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV - diễn viên tiếng trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn