| Yêu và sống
Phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Trung là gì
Phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Trung là 整容 /zhěngróng/. Là chuyên ngành phẫu thuật liên quan đến việc phục hồi hoặc thay đổi cơ thể con người. Có nhiều loại phẫu thuật thẩm mỹ: hút mỡ, gọt hàm, nâng mũi, cắt môi, cắt mí...
Một số từ vựng về phẫu thuật thẩm mỹ trong tiếng Trung:
全套服务 /quántào fúwù/: Dịch vụ trọng gói
护肤 /hùfú/: Chăm sóc da.
美容师 /měiróng shī/: Bác sĩ thẩm mỹ.
抽脂 /chōuzhī/: Hút mỡ.
洗白 /xǐ bái/: Tắm trắng.
整容 /zhěng róng/: Phẫu thuật thẩm mỹ.
美容院 /měiróng yuan/: Thẩm mĩ viện.
皮肤 /pífu/: Da mặt.
垫鼻子 /diàn bízi/: Nâng mũi.
洗白 /xǐ bái/: Tắm trắng.
割双眼皮 /gē shuāng yǎnpí/: Cắt mí.
Một số ví dụ về phẫu thuật thẩm mỹ trong tiếng Trung:
1. 方小姐是位美容师,也是位发型专家.
/Fāng xiǎojiě shì wèi měiróng shī, yěshì wèi fǎxíng zhuānjiā/.
Cô Phương là một bác sĩ thẩm mỹ và là nhà tạo mẫu tóc.
2. 你对整容手术感觉如此?
/Nǐ duì zhěngróng shǒushù gǎnjué rúcǐ/?
Bạn cảm thấy thế nào về phẫu thuật thẩm mỹ?
3. 你美容院员工的底薪和佣金合理吗?
/Nǐ měiróng yuàn yuángōng de dǐxīn hé yōngjīn hélǐ ma/?
Mức lương cơ bản và hoa hồng của nhân viên thẩm mỹ viện của bạn có hợp lý không?
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV - phẫu thuật thẩm mỹ tiếng trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn