| Yêu và sống
Hoạt động văn phòng trong tiếng Trung là gì
Hoạt động văn phòng trong tiếng Trung là 办公室活动 /Bàngōngshì huódòng/, là các hoạt động được diễn ra tại văn phòng, nơi làm việc.
Một số từ vựng về hoạt động văn phòng trong tiếng Trung:
上班 /Shàngbān/: Đi làm.
下班 /Xiàbān/: Tan ca.
开电脑 /Kāi diànnǎo/: Mở máy tính.
写邮件 /Xiě yóujiàn/: Viết văn kiện.
发传真 /Fā chuánzhēn/: Gửi fax.
复印 /Fùyìn/: Photocopy.
打字 /Dǎzì/: Đánh chữ.
开会 /Kāihuì/: Họp.
谈判 /Tánpàn/: Đàm phán.
加班 /Jiābān/: Tăng ca.
Một số ví dụ về hoạt động văn phòng trong tiếng Trung:
1. 不同部门有不同的办公室活动。
/Bùtóng bùmén yǒu bùtóng de bàngōngshì huódòng./
Các phòng ban khác nhau có các hoạt động văn phòng khác nhau.
2. 办公室活动按照办公规则进行。
/Bàngōngshì huódòng ànzhào bàngōng guīzé jìnxíng./
Hoạt động văn phòng được thực hiện dựa trên nội quy của văn phòng.
3. 办公室活动就像上班和下班一样简单。
/Bàngōngshì huódòng jiù xiàng shàngbān hé xiàbān yīyàng jiǎndān./
Hoạt động văn phòng đơn giản là đi làm và tan ca.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV - Hoạt động văn phòng trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn