| Yêu và sống
Hóa chất trong tiếng Trung là gì
Hóa chất trong tiếng Trung là 化工 (huàgōng). Là một dạng của vật chất mà có hợp chất và đặc tính hóa học không đổi.
Không thể tách nó ra thành những thành phần nhỏ hơn bằng các phương pháp tách vật lý mà không làm bẻ gãy các liên kết hóa học.
Một số từ vựng về hóa chất trong tiếng Trung:
氨 (ān): Amoniac.
二氧化碳 (èryǎnghuàtàn): Cacbonic.
防老剂 (fánglǎo jì): Chất chống oxy hóa.
增塑剂 (zēngsù jì): Chất hóa dẻo.
添加剂 (tiānjiā jì): Chất phụ gia.
偶联剂 (ǒulián jì): Chất tạo liên kết.
促进剂 (cùjìn jì): chất xúc tác.
活性氯 (huóxìng lǜ): Clo hoạt tính.
塑料 (sùliào): Nhựa.
活性碳 (huóxìng tàn): than hoạt tính.
加成化合物 (jiāchéng huàhé wù): Hợp chất phụ gia.
Một số ví dụ về hóa chất trong tiếng Trung:
1. 吃多了垃圾食品有添加剂就对身体有不好的影响。
/Chī duōle lèsè shípǐn yǒu tiānjiājì jiù duì shēntǐ yǒu bù hǎo de yǐngxiǎng./
Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có chất phụ gia sẽ gây ảnh hưởng không tốt cho cơ thể.
2. 我有化学工程和石油勘探的博士。
/Wǒ yǒu huàxué gōngchéng hé shíyóu kāntàn de bóshì./
Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa chất và thăm dò dầu khí.
3. 你们的菜使用有机肥还是化肥?
/Nǐmen de cài shǐyòng yǒujī féi háishì huàféi?/
Rau nhà các bạn dùng phân bón hữu cơ hay phân bón hóa học?
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung SGV – Hóa chất trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn