| Yêu và sống
Sân bay tiếng Trung là gì
Sân bay tiếng Trung là 飞机场 /fēijī chǎng/. Là một khu vực xác định đất hoặc nước được định sẵn hoàn toàn hoặc một phần cho việc di chuyển hoặc đi lại của vận tải hàng không, và cho việc đến hoặc hạ cánh và khởi hành.
Một số từ vựng về sân bay trong tiếng Trung:
跑道 /pǎo dào/: Đường băng.
机场大楼 /jī chǎng dà lóu/: Tòa lầu trên sân bay.
停机坪 /tíng jī píng/: Bãi đậu máy bay.
候机室 /hòu jī shì/: Phòng chờ máy bay.
下机 旅 客休息室 /xià jī lǚkè xiūxí shì/: Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay.
飞机场 /fēijī chǎng/: Sân bay.
转旅客 /zhōngzhuǎn lǚkè/: Khách chuyển máy bay.
行李领取处 /xínglǐ lǐngqǔ chù/: Khu vực nhận hành lý.
行李传送带 /xínglǐ chuán sòngdài/: Băng truyền hành lý.
验票台 /yàn piào tái/: Khu vực kiểm tra vé.
售票处 /shòupiào chù/: Khu vực bán vé.
Một số ví dụ về sân bay trong tiếng Trung:
1. 机缓缓地降落在机场的停机坪上.
/Jī huǎn huǎn de jiàngluò zài jīchǎng de tíngjī píng shàng/.
Máy bay từ từ hạ cánh xuống đường băng của sân bay.
2. 多谢你把我送到了飞机场.
/Duōxiè nǐ bǎ wǒ sòng dàole fēijī chǎng/.
Cảm ơn bạn đã đưa tôi đến sân bay.
3. 我想去售票处看看还有没有零票出售.
/Wǒ xiǎng qù shòupiào chù kàn kàn hái yǒu méiyǒu líng piào chūshòu/.
Tôi muốn đến phòng vé để xem có vé nào bán không.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV - sân bay tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn