| Yêu và sống
Cắt may quần áo trong tiếng Trung là gì
Cắt may quần áo trong tiếng Trung là 衣服裁剪 /Yīfú cáijiǎn/, là công việc đòi hỏi tính nhẫn nại và tỉ mỉ ở mức độ cao, yêu cầu những kỹ năng và thao tác kỹ thuật cụ thể.
Một số từ vựng về cắt may quần áo trong tiếng Trung:
缝衣服 /fèng yīfú/: Khâu quần áo.
腰围 /yāowéi/: Vòng eo.
臀围 /tún wéi/: Vòng mông.
胸围 /xiōngwéi/: Vòng ngực.
袖长 /xiù cháng/: Chiều dài tay áo.
裙长 /qún cháng/: Chiều dài váy.
肩宽 /jiānkuān/: Chiều rộng của vai.
腰身 /yāoshēn/: Kích thước lưng áo.
裤腿 /kùtuǐ/: Ống quần.
袖孔 /xiù kǒng/: Ống tay.
Một số ví dụ về cắt may quần áo trong tiếng Trung:
1. 衣服裁剪是衡量或设计服装的一种方式。
/Yīfú cáijiǎn shì héngliáng huò shèjì fúzhuāng de yī zhǒng fāngshì./
Cắt may quần áo là cách thức để đo hay thiết kế quần áo.
2. 对于服装裁剪来说,面料的测量和计算公式是一个重要的部分。
/Duìyú fúzhuāng cáijiǎn lái shuō, miànliào de cèliáng hé jìsuàn gōngshì shì yīgè zhòngyào de bùfèn./
Đối với cắt may quần áo, công thức để đo và tính vải là một phần quan trọng.
3. 如何剪裁和缝制衣服是一门非常重要的知识。
/Rúhé jiǎncái hé féng zhì yīfú shì yī mén fēicháng zhòngyào de zhīshì./
Công thức cắt may quần áo là một kiến thức có ý nghĩa vô cùng quan trọng.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV - Cắt may quần áo trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn