| Yêu và sống
Xuất khẩu tiếng Trung là gì
Xuất khẩu tiếng Trung là 出口 /chūkǒu/. Là việc hàng hoá được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc đưa vào khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật."
Một số từ vựng về xuất khẩu trong tiếng Trung:
走势 /Zǒushì/: Xu hướng.
财经 /Cáijīng/: Kinh tế tài chính.
间接出口 /Jiànjiē chūkǒu/: Xuất khẩu gián tiếp.
直接出口 /Zhíjiē chūkǒu/: Xuất khẩu trực tiếp.
出超 /Chū chāo/: Xuất siêu.
贸易顺差 /Màoyì shùnchā/: Xuất siêu (mậu dịch).
出口 /Chūkǒu/: Xuất khẩu.
外贸顺差 /Wàimào shùnchā/: Xuất siêu (ngoại thương).
业务 /Yèwù/: Nghiệp vụ.
经营 /Jīngyíng/: Kinh doanh, quản lý.
Một số ví dụ về xuất khẩu trong tiếng Trung:
1. 企业可以通过以下几种方式进行直接出口.
/Qǐyè kěyǐ tōngguò yǐxià jǐ zhǒng fāngshì jìnxíng zhíjiē chūkǒu/.
Doanh nghiệp có thể xuất khẩu trực tiếp theo các hình thức sau.
2. 出口总值6.2万亿元人民.
/Chūkǒu zǒng zhí 6.2 Wàn yì yuán rénmín/.
Tổng giá trị xuất khẩu là 6,2 nghìn tỷ nhân dân tệ.
3. 如何做好企业的经营管理.
/Rúhé zuò hǎo qǐyè de jīngyíng guǎnlǐ/.
Làm thế nào để quản lý kinh doanh tốt.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV - xuất khẩu trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn