| Yêu và sống
Kinh tế trong tiếng Trung là gì
Kinh tế trong tiếng Trung là 经济 /Jīngjì/, là việc sản xuất, trao đổi, phân phối, tiêu dùng các loại sản phẩm hàng hóa và dịch vụ, nhằm thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của con người.
Một số từ vựng về kinh tế trong tiếng Trung:
经济周期 /Jīngjì zhōuqí/: Chu kỳ kinh tế.
背书 /Bèishū/: Chứng thực.
信托公司 /Xìntuō gōngsī/: Công ty ủy thác.
股票 /Gǔpiào/: Cổ phiếu.
公债 /Gōngzhài/: Công trái.
国库券 /Guókùquàn/: Công trái, tín phiếu nhà nước.
商业信贷公司 /Shāngyè xìndài gōngsī/: Công ty tài chính.
信托投资公司 /Xìntuō tóuzī gōngsī/: Công ty ủy thác đầu tư.
票根 /Piàogēn/: Cuống phiếu.
兑现 /Duìxiàn/: Đổi tiền mặt.
硬通货 /Yìng tōnghuò/: Đồng tiền mạnh.
Một số ví dụ về kinh tế trong tiếng Trung:
1. 经济是生产要素的总和。
/Jīngjì shì shēngchǎn yàosù de zǒnghé./
Kinh tế là tổng thể các yếu tố sản xuất.
2. 谈论经济学最终是关于所有权和利益。
/Tánlùn jīngjì xué zuìzhōng shì guānyú suǒyǒuquán hé lìyì./
Nói đến kinh tế suy cho cùng là nói đến vấn đề sở hữu và lợi ích.
3. 经济概念是指与生产有关的人类活动。
/Jīngjì gàiniàn shì zhǐ yǔ shēngchǎn yǒuguān de rénlèi huódòng./
Khái niệm kinh tế đề cập đến các hoạt động của con người có liên quan đến sản xuất.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV - Kinh tế trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn