| Yêu và sống
Phim cổ trang tiếng Trung là gì
Phim cổ trang trong tiếng Trung là 古装片 /gǔzhuāng piàn/. Là dòng phim phản ánh lịch sử, phản ảnh sự thật, nhân vật lịch sử, sự kiện lịch sử như thế nào thì phản ánh như thế, không được bịa ra. Loại thứ hai là nửa thật nửa ảo.
Một số từ vựng tiếng Trung về phim cổ trang:
仙子 /xiān zǐ/: Tiên tử.
众爱卿 /zhòng ài qīng/: Chúng ái khanh.
侍卫 /shì wèi/: Thị vệ.
上神 /shàng shén/: Thượng thần.
免礼 /miǎn lǐ/: Miễn lễ.
公主 /gōng zhǔ/: Công chúa.
公子 /gōng zǐ/: Công tử.
古装片 /gǔzhuāng piàn/: Phim cổ trang.
后宫 /hòu gōng/: Hậu cung.
在下 /zài xià/: Tại hạ.
成亲 /chéng qīn/: Thành thân.
Một số từ vựng tiếng Trung về phim cổ trang:
1. 众爱卿平身.
/Zhòng ài qīng píngshēn/.
Chúng ái khanh bình thân.
2. 我喜欢看古装片.
/Wǒ xǐhuān kàn gǔzhuāng piàn/.
Tôi thích xem phim cổ trang.
3. 后来,他两成亲了.
/Hòulái, tā liǎng chéngqīnle/.
Sau đó, họ thành thân rồi.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – phim cổ trang tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn