| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về điền kinh
Điền kinh tiếng Trung là 田径 /tiánjìng/. Điền kinh chủ yếu là môn thể thao cá nhân, với ngoại lệ là các cuộc đua tiếp sức và các cuộc thi mà kết hợp biểu diễn vận động viên chẳng hạn như chạy băng đồng.
Một số từ vựng tiếng Trung về điền kinh:
田赛 /tián sài/: Thi điền kinh.
径赛 /jìngsài/: Thi đấu điền kinh.
预赛 /yùsài/: Vòng loại.
决赛 /juésài/: Vòng chung kết.
田径 /tiánjìng/: Điền kinh.
跳高 /tiàogāo/: Nhảy cao.
撑杆跳高 /chēnggāntiàogāo/: Nhảy sào.
跳远 /tiàoyuǎn/: Nhảy xa.
三级跳远 /sān jí tiàoyuǎn/: Nhảy 3 bước.
标枪 /biāoqiāng/: Ném lao.
铅球 /qiānqiú/: Đẩy tạ.
铁饼 /tiěbǐng/: Ném đĩa.
链球 /liànqiú/: Tạ xích.
沙坑 /shā kēng/: Hố cát.
起跳板 /qǐtiàobǎn/: Bàn nhảy.
Một số mẫu câu tiếng Trung về điền kinh:
1. 今天我通知我妈,我打算参与田径队.
/Jīntiān wǒ tōngzhī wǒ mā, wǒ dǎsuàn cānyù tiánjìng duì/.
Hôm nay tôi thông báo với mẹ rằng tôi dự định chơi trong đội điền kinh.
2. 再看那田径赛场上的运动员,也个个摩拳擦掌,毫不示弱.
/Zài kàn nà tiánjìng sàichǎng shàng de yùndòngyuán, yě gè gè móquáncāzhǎng, háo bù shìruò/.
Nhìn các VĐV trên nhà thi đấu điền kinh đều đang hừng hực khí thế và không hề tỏ ra yếu thế.
3. 前欧塞尔球员现在将花四周时间与这名田径教练一起.
/Qián ōu sài ěr qiúyuán xiànzài jiāng huā sìzhōu shíjiān yǔ zhè míng tiánjìng jiàoliàn yīqǐ/.
Cựu cầu thủ của Auxerre sẽ dành bốn tuần với huấn luyện viên điền kinh.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – từ vựng tiếng Trung về điền kinh.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn