| Yêu và sống
Siêu thị trong tiếng Trung là gì
Siêu thị trong tiếng Trung là 超市 /Chāoshì/, là dạng cửa hàng bán lẻ tự phục vụ, thường đặt ở các đô thị, bảo đảm chất lượng; đáp ứng các tiêu chuẩn về diện tích kinh doanh.
Một số từ vựng về siêu thị trong tiếng Trung:
服务台 /fúwù tái/: Quầy phục vụ.
售货员 /shòuhuòyuán/: Người bán hàng.
柜台 /guìtái/: Quầy hàng.
售货摊 /shòuhuòtān/: Quầy bán hàng.
收银机 /shōuyín jī/: Máy thu tiền.
扫描器 /sǎomiáo qì/: Máy quét.
会员卡 /huìyuán kǎ/: Thẻ hội viên.
累积点 /lěijī diǎn/: Điểm tích lũy.
品牌 /pǐnpái/: Nhãn hiệu.
索价 /suǒ jià/: Hỏi giá.
Một số ví dụ về siêu thị trong tiếng Trung:
1. 超市执行零售功能。
/Chāoshì zhíxíng língshòu gōngnéng./
Siêu thị thực hiện chức năng bán lẻ.
2. 超市有便捷的支付方式。
/Chāoshì yǒu biànjié de zhīfù fāngshì./
Siêu thị có các phương thức thanh toán thuận tiện.
3. 超市是自助零售店。
/Chāoshì shì zìzhù língshòu diàn./
Siêu thị là dạng cửa hàng bán lẻ tự phục vụ.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV - Siêu thị trong tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn