| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về bóng bầu dục
Bóng bầu dục tiếng Trung là 橄榄球 /gǎnlǎnqiú/. Một số dạng chính của bóng bầu dục là bóng bầu dục trung học, đại học và chuyên nghiệp, về cơ bản là giống nhau nhưng khác nhau ở vài điểm trong luật chơi.
Một số từ vựng tiếng Trung về bóng bầu dục:
橄榄球场 /gǎnlǎnqiúchǎng/: Sân chơi bóng bầu dục.
球门 /qiúmén/: Cầu môn.
球门柱 /qiúmén zhù/: Cột cầu môn.
球门横木 /qiúmén héngmù/: Xà ngang cầu môn.
橄榄球 /gǎnlǎnqiú/: Bóng bầu dục.
边线 /biānxiàn/: Đường biên.
中线 /zhōngxiàn/: Trung tuyến.
码线 /mǎ xiàn/: Đường 25 yard.
码线 /mǎ xiàn/: Đường 10 yard.
标点 /biāodiǎn/: Tiêu điểm.
前卫 /qiánwèi/: Tiền vệ.
后卫 /hòuwèi/: Hậu vệ.
进攻后卫 /jìngōng hòuwèi/: Hậu vệ tấn công.
四分卫 /sì fēn wèi/: Tiền vệ ¼ sân.
中卫 /zhōngwèi/: Trung vệ.
Một số mẫu câu tiếng Trung về bóng bầu dục:
1. 他还在橄榄球赛上下注.
/Tā hái zài gǎnlǎnqiú sài shàngxià zhù/.
Anh ấy cũng đặt cược vào các trò chơi bóng bầu dục.
2. 我从未请他来看我的橄榄球赛.
/Wǒ cóng wèi qǐng tā lái kàn wǒ de gǎnlǎnqiú sài/.
Tôi chưa bao giờ yêu cầu anh ấy đến dự trận đấu bóng bầu dục của tôi.
3. 道格.弗吕蒂挂靴而去,结束了他长达20年的美式橄榄球职业生涯.
/Dào gé. Fú lǚ dì guà xuē ér qù, jiéshùle tā zhǎng dá 20 nián dì měishì gǎnlǎnqiú zhíyè shēngyá/.
Doug Fruity treo giày, kết thúc sự nghiệp bóng bầu dục kéo dài 20 năm.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – từ vựng tiếng Trung về bóng bầu dục.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn