| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh
Phim ảnh tiếng Trung là 电影 /diànyǐng/. Phim ảnh được lưu trữ trên một số dạng thiết bị ghi hình để phổ biến tới công chúng qua các phương tiện kỹ thuật khác nhau: chiếu rạp, truyền hình, đĩa, máy chiếu.
Một số từ vựng tiếng Trung về phim ảnh:
古装片 /Gǔzhuāng piàn/: Phim cổ trang.
武侠片 /Wǔxiá piàn/: Phim kiếm hiệp.
动作片 /Dòngzuò piàn/: Phim hành động.
纪录片 /Jìlùpiàn/: Phim tài liệu.
恐怖片 /Kǒngbù piàn/: Phim kinh dị.
电影 /Diànyǐng/: Phim ảnh.
动画片 /Dònghuà piàn/: Phim hoạt hình.
科幻片 /Kēhuàn piān/: Phim khoa học viễn tưởng.
音乐片 /Yīnyuè piàn/: Phim ca nhạc.
侦探片/Zhēn tàn piàn/: Phim trinh thám.
爱情片 /Àiqíng piān/: Phim tình cảm.
战争片 /Zhànzhēng piàn/: Phim về đề tài chiến tranh.
功夫片 /Gōngfupiàn/: Phim kungfu, phim võ thuật.
儿童片 /Értóng piàn/: Phim dành cho thiếu nhi.
暴力片 /Bàolì piàn/: Phim bạo lực.
悲剧片 /Bēijù piàn/: Phim bi kịch, phim kết thúc không có hậu.
喜剧片 /Xǐjù piàn/: Phim hài.
Một số mẫu câu tiếng Trung về phim ảnh:
1. 晚上我们去看了一场电影.
/Wǎnshàng wǒmen qù kànle yī chǎng diànyǐng/.
Buổi tối chúng tôi đi xem phim.
2. 电视沉重地打击了电影业.
/Diànshì chénzhòng dì dǎjíle diànyǐng yè/.
Truyền hình ảnh hưởng nặng nề đến ngành công nghiệp phim ảnh.
3. 那电影的情节是老掉牙的.
/Nà diànyǐng de qíngjié shì lǎodiàoyá de/.
Cốt truyện của bộ phim đó thật là cổ hủ.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – từ vựng tiếng Trung về phim ảnh.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn