Home » Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy
Today: 26-04-2024 18:10:56

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy

(Ngày đăng: 09-11-2022 18:20:42)
           
Phòng cháy chữa cháy tiếng Trung là 消防 /xiāofáng/. Là tổng hợp các biện pháp, giải pháp kỹ thuật nhằm loại trừ hoặc hạn chế đến mức tối đa các nguy cơ xảy ra cháy, nổ gây ra.

Phòng cháy chữa cháy tiếng Trung là 消防 /xiāofáng/. Là toàn bộ những thiết bị phòng cháy, chữa cháy và những hoạt động chữa cháy đảm bảo, hạn chế thấp nhất nguy cơ cháy nổ xảy ra. 

Một số từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy:

金属防护服 /jīn shǔ fánghù fú/: Áo bảo hộ bằng kim loại.

消防服 /xiāo fáng fú/:  Quần áo cứu hỏa.

石棉衣 /shí mián yī/: Áo bằng sợi đá thạch miên.

消防面罩 /xiāo fáng miàn zhào/:  Mặt nạ phòng cháy chữa cháy.

防火线 /fáng huǒ xiàn/: Tuyến phòng lửa.

消防 /xiāofáng/: Phòng cháy chữa cháy.

消防斧 /xiāo fáng fǔ/: Rìu cứu hỏa.

消防提灯 /xiāo fáng tí dēng/:  Đèn cứu hỏa cầm tay.

步话机 /bù huàjī/: Máy bộ đàm.

防火材料 /fáng huǒ cái liào/: Vật liệu phòng cháy.

防火装置 /fáng huǒ zhuāng zhì/: Thiết bị phòng cháy.Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy

火挡 /huǒ dǎng/: Cái chắn lửa.

防火墙 /fáng huǒ qiáng/: Tường chắn lửa, hàng rào lửa.

防火障 /fáng huǒ zhàng/: Hàng rào ngăn lửa.

火警报警器 /huǒ jǐng bào jǐng qì/: Thiết bị báo cháy.

火警警钟 /huǒ jǐng jǐng zhōng/: Chuông báo cháy.

Một số mẫu câu tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy:

1. 消防通道似血管,堵了通道全瘫痪.

/Xiāofáng tōngdào shì xiěguǎn, dǔle tōngdào quán tānhuàn/.

Lối thoát hiểm như mạch máu bị tê liệt hoàn toàn khi lối đi bị tắc nghẽn.

2. 各单位都要做好消防工作,以防患未然.

/Gè dānwèi dōu yào zuò hǎo xiāofáng gōngzuò, yǐ fánghuànwèirán/.

Tất cả các đơn vị phải làm tốt công tác phòng cháy chữa cháy để phòng chống thiên tai.

3. 消防队员把着火的椅子拽出窗外.

/Xiāofáng duìyuán bǎ zháohuǒ de yǐzi zhuāi chū chuāngwài/.

Lính cứu hỏa kéo chiếc ghế đang bốc cháy ra khỏi cửa sổ.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news