Home » Từ vựng tiếng Trung về hải sản
Today: 25-11-2024 02:06:36

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về hải sản

(Ngày đăng: 07-03-2022 16:22:27)
           
海蟹 (Hǎi xiè): ghẹ; 河蟹 (Héxiè): cua đồng; 蛤蜊 (Gélí): nghêu; 蚶子 (Hān zi): sò; 蚬 (Xiǎn): hến; 海螺 (Hǎiluó): ốc biển; 螺蛳 (Luósī): ốc nước ngọt; 甲鱼 (Jiǎyú): ba ba; 黄鳝 (Huángshàn): lươn

Từ vựng tiếng Trung về hải sản

1. 海蟹 /Hǎi xiè/ ghẹ

2. 河蟹 /Héxiè/ cua đồng

3. 蛤蜊 /Gélí/  nghêu

4. 蚶子 /Hān zi/  sò

5. 蚬 /Xiǎn/ hến

tu vung tieng trung chu de hai san6. 海螺 /Hǎiluó/ ốc biển

7. 螺蛳 /Luósī/ ốc nước ngọt

8. 甲鱼 /Jiǎyú/ ba ba

9. 黄鳝 /Huángshàn/ lươn

10. 海参 /Hǎishēn/ hải sâm

11. 章鱼 /Zhāngyú/ bạch tuộc

12. 海水鱼 /Hǎishuǐ yú/ cá biển

13. 牡蛎 /Mǔlì/ hàu

14. 海蜇 /Hǎizhē/ sứa

15. 对虾 /Duìxiā/ tôm he

16. 龙虾 /Lóngxiā/ tôm hùm

17. 黑鱼 /Hēiyú/ cá quả

18. 河豚 /Hétún/ cá nóc

19. 鱿鱼 /Yóuyú/ mực ống

20. 鲑鱼 /Guīyú/ cá hồi

21. 鲫鱼 /Jìyú/ cá diếc

22. 鲳鱼 /Chāng yú/ cá chim

23. 鲤鱼 /Lǐyú/ cá chép

24. 青鱼 /Qīngyú/ cá trắm đen

25. 沙丁鱼 /Shādīngyú/ cá trích

26. 紫菜 /Zǐcài/ rong biển

Chuyên mục Từ vựng tiếng Trung về hải sản được sưu tập của tập thể giáo viên tiếng Trung tại Hoa ngữ SGV

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news