| Yêu và sống
Các loại gia vị trong tiếng Trung
Các loại gia vị trong tiếng Trung
1.菜油, 食油/càiyóu, shíyóu/ Dầu ăn
2.橄榄油/gǎnlǎn yóu/ Dầu ôliu
3.植物油 /zhíwùyóu/Dầu thực vật
4.椰子油 /yē zǐ yóu/.Dầu dừa
5.香油 /xiāngyóu/ Dầu mè
6.精制油 /jīngzhì yóu/ Dầu tinh chế
7.芝麻油 /zhīmayóu/ Dầu vừng, dầu mè
8.豆油 /dòuyóu/ Dầu đậu nành
9.花生油 /huāshēngyóu/ Dầu lạc, dầu phộng
10.代糖 /dài táng/ Đường hóa học
11.糖粉/táng fěn/ Đường bột, đường xay
12.绵白糖 /mián báitáng/ Đường trắng
13.放糖/fàng táng/ Đường viên
14.冰糖/bīngtáng/ Đường phèn
15.精制糖 /jīngzhì táng/ Đường tinh chế, đường tinh luyện
16.砂糖/shātáng/Đường cát
17.醋 /cù/.Giấm
18.葱 /cōng/ Hành
19.食盐/shíyán/ Muối ăn
20.味精 /wèijīng/ Mì chính (bột ngọt)
21.五香粉/wǔxiāng fěn/ Ngũ vị hương
22. 蒜苗/suànmiáo/ Tỏi
23.蒜苗/suànmiáo /Mầm tỏi, đọt tỏi non
24.酱油 /jiàngyóu/ Nước tương
25.鱼露 /yú lù /Nước mắm
26.辣椒粉 /làjiāo fěn / Ớt bột
Chuyên mục Các loại gia vị trong tiếng Trung được sưu tập của tập thể giáo viên người Hoa SGV
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn