Home » Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng
Today: 25-11-2024 01:49:40

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng

(Ngày đăng: 07-03-2022 15:19:29)
           
门卫 Ménwèi bảo vệ; 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy; 班组长 Bānzǔzhǎng ca trưởng; 技师 Jìshī cán bộ kỹ thuật; Tham khảo thêm từ vựng tiếng Trung trong công xưởng.

Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng

1.厂医 /Chǎngyī/ bác sĩ nhà máy

2.门卫/ Ménwèi/ bảo vệ

3.工厂食堂 /Gōngchǎng shítáng / bếp ăn nhà máy

4.班组长 /Bānzǔzhǎng/ ca trưởng

5.技师 /Jìshī/ cán bộ kỹ thuật

tu vung tieng trung trong cong xuong, sài gòn vina6.工厂小卖部 /Gōngchǎng xiǎomàibù / căng tin nhà máy

7.劳动模范/ Láodòng mófàn/ chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động

8.技术顾问 /Jìshù gùwèn/ cố vấn kỹ thuật

9.工段 /Gōngduàn/ công đoạn

10.工人 /Gōngrén / công nhân

11.计件工/ Jìjiàngōng/ công nhân ăn lương sản phẩm

12.合同工/ Hétonggōng/ công nhân hợp đồng

13.技工 /Jìgōng/ công nhân kỹ thuật

14.老工人 / Lǎo gōngrén/ công nhân lâu năm

15.童工 /Tónggōng/ công nhân nhỏ tuổi

16.维修工 /Wéixiūgōng/ công nhân sửa chữa

17.临时工 / Línshígōng/ công nhân thời vụ

18.先进工人  /Xiānjìn gōngrén/ công nhân tiên tiến

19.青工 /Qīnggōng / công nhân trẻ

20.运输队 /Yùnshūduì/ đội vận tải

21.经理  /Jīnglǐ/  giám đốc

22.厂长 / Chǎngzhǎng / giám đốc nhà máy

23.会计、会计师 /Kuàijì, kuàijìshī/ kế toán

24.仓库  /Cāngkù/  kho

25.工程师 /Gōngchéngshī/  kỹ sư

26.学徒 /Xuétú / người học việc

27.科员 /Kēyuán/  nhân viên

28.推销员 /Tuīxiāoyuán/ nhân  viên bán hàng

29.出勤计时员 /Chūqínjìshíyuán / nhân viên chấm công

30.检验工 /Jiǎnyàngōng / nhân viên kiểm phẩm

31.质量检验员、质检员 /Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán/  nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)

32.炊事员 /Chuīshìyuán/ nhân viên nhà bếp

33.公关员 /Gōngguānyuán/ nhân viên quan hệ công chúng

34.食堂管理员 /Shítáng guǎnlǐ/ yuán nhân viên quản lý nhà ăn

35.企业管理人员 /Qǐyè guǎnlǐ rényuán/ nhân viên quản lý xí nghiệp

36.采购员 /Cǎigòuyuán/ nhân viên thu mua

37.绘图员 /Huìtúyuán/ nhân viên vẽ kỹ thuật

38.女工 / Nǚgōng/ nữ công nhân

39.车间 / Chējiān/ phân xưởng

40.保卫科 /Bǎowèikē/  phòng bảo vệ

41.环保科/ Huánbǎokē / phòng bảo vệ môi trường

42.工艺科 /Gōngyìkē/ phòng công nghệ

43.政工科 /Zhènggōngkē/ phòng công tác chính trị

44.供销科/ Gōngxiāokē/ phòng cung tiêu

45.会计室 /Kuàijìshì/ phòng kế toán

46.人事科 /Rénshìkē/  phòng nhân sự

47.生产科 /Shēngchǎnkē/ phòng sản xuất

48.财务科 /Cáiwùkē/ phòng tài vụ

49.设计科 /Shèjìkē/ phòng thiết kế

50.组织科 /Zǔzhīkē/ phòng tổ chức

51.运输科 /Yùnshūkē/ phòng vận tải

52.车间主任/ Chējiān zhǔrèn/ quản đốc phân xưởng

53.仓库保管员/ Cāngkù bǎoguǎnyuán/  thủ kho

Chuyên mục Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng được sưu tập của tập thể giáo viên tiếng Trung tại Hoa ngữ SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news