| Yêu và sống
Cách sử dụng 痛快 trong tiếng Trung
痛快: Biểu thị ý rất thoải mái, khoan khoái vô cùng.
Ví dụ:
干了一天活儿洗个澡很痛快.
Làm việc cả ngày trời, sau đó tắm một cái thật là thoải mái quá.
你怎么不说话? 心里有什么不痛快的事吗?
Sao bạn lại không nói gì nữa, trong lòng có việc không vui gì sao?
这个星期天我们痛痛快快玩一下.
Chủ nhật này chúng ta phải vui vẻ chơi một bửa mới được.
看见场上一堆一堆的麦子, 心里真痛快.
Nhìn thấy từng đống lúa mạch, trong lòng thật vui sướng.
痛快: Biểu thị ý nghĩa thẳng thắn, ngay thẳng.
Ví dụ:
他说话做事情很痛快.
Anh ta nói chuyện làm việc rất thẳng thắn.
有什么意见你就痛痛快快提出来
Có ý kiến gì thì cứ thẳng thắn mà nói ra.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn