| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Câu 一...就 trong tiếng Trung
(Ngày đăng: 08-03-2022 11:17:05)
一...就 có nghĩa vừa...thì. Cấu trúc này đôi khi biểu thị hai sự việc xảy ra nối tiếp nhau. Đôi khi phân câu đầu biểu thị điều kiện, phân câu sau biểu thị kết quả.
Câu 一...就 trong tiếng Trung
一...就 có nghĩa vừa...thì.
1. 有时表示两件事紧着发生
Cấu trúc này đôi khi biểu thị hai sự việc xảy ra nối tiếp nhau.
他一下车 看见玛丽了.
Anh ấy xuống che liền thấy Mary liền.
他们一放假就都去旅行.
Họ nghĩ hè liền đi du lịch.
2. 有时候前一分句表示条件, 后一分句表示结果.
Đôi khi phân câu đầu biểu thị điều kiện, phân câu sau biểu thị kết quả.
他一累 就头疼.
Anh ấy mệt liền nhức đầu.
一下雪路就很.
Trời mưa thì đường sẽ trơn.
Tư liệu tham khảo: "301 câu giao tiếp tiếng Hoa". Bài viết câu 一...就 trong tiếng Trung được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn