Home » Từ vựng tiếng Hoa bài 32
Today: 24-11-2024 18:28:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hoa bài 32

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:16:35)
           
钱包 ví tiền, 大厅 đại sảnh, 帮忙 giúp đỡ, 窗口 cửa sổ, 白天 ban ngày, 护照 hộ chiếu, 护照 hộ chiếu, 检查 kiểm tra, 签证 đóng dấu thị thực, 行李 hành lý.

Từ vựng:

钱包 /qiánbāo/ ví tiền.

大厅 /dàtīng/ phòng lớn, đại sảnh.

以内 /yǐnèi/ trong vòng.

SGV, Từ vựng tiếng Hoa bài 32 预定 /yùdìng/ đặt trước.

帮忙 /bāngmáng/ giúp, giúp đỡ.

退 /tuì/ trả lại.

着 /zhe/ trợ động từ động thái.

窗口 /chuāngkǒu/ cửa sổ.

卖 /mài/ bán.

白天 /báitiān/ ban ngày.

硬卧 /yìngwò/ giường cứng.

软卧 /ruǎnwò/ giường mềm.

护照 /hùzhào/ hộ chiếu.

广告 /guǎnggào/ quảng cáo.

检查 /jiǎnchá/ kiểm tra.

签证 /qiānzhèng/ đóng dấu thị thực.

行李 /xínglì/ hành lý.

挂 /guà/ treo.

停 /tíng/ dừng, ngừng.

图书馆 /túshūguǎn/ thư viện.

礼堂 /lǐtáng/ lễ đường, hội trường.

讨论 /tǎolùn/ thảo luận.

Tư liệu tham khảo: "301 câu giao tiếp tiếng Hoa" bài viết từ vựng tiếng Hoa bài 32 được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

Related news