| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hoa bài 32
(Ngày đăng: 08-03-2022 11:16:35)
钱包 ví tiền, 大厅 đại sảnh, 帮忙 giúp đỡ, 窗口 cửa sổ, 白天 ban ngày, 护照 hộ chiếu, 护照 hộ chiếu, 检查 kiểm tra, 签证 đóng dấu thị thực, 行李 hành lý.
Từ vựng:
钱包 /qiánbāo/ ví tiền.
大厅 /dàtīng/ phòng lớn, đại sảnh.
以内 /yǐnèi/ trong vòng.
预定 /yùdìng/ đặt trước.
帮忙 /bāngmáng/ giúp, giúp đỡ.
退 /tuì/ trả lại.
着 /zhe/ trợ động từ động thái.
窗口 /chuāngkǒu/ cửa sổ.
卖 /mài/ bán.
白天 /báitiān/ ban ngày.
硬卧 /yìngwò/ giường cứng.
软卧 /ruǎnwò/ giường mềm.
护照 /hùzhào/ hộ chiếu.
广告 /guǎnggào/ quảng cáo.
检查 /jiǎnchá/ kiểm tra.
签证 /qiānzhèng/ đóng dấu thị thực.
行李 /xínglì/ hành lý.
挂 /guà/ treo.
停 /tíng/ dừng, ngừng.
图书馆 /túshūguǎn/ thư viện.
礼堂 /lǐtáng/ lễ đường, hội trường.
讨论 /tǎolùn/ thảo luận.
Tư liệu tham khảo: "301 câu giao tiếp tiếng Hoa" bài viết từ vựng tiếng Hoa bài 32 được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn