| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hoa bài 30
Từ vựng tiếng Hoa bài 30 - Sách 301 câu giao tiếp tiếng Hoa
发音 /fāyīn/ cách phát âm.
比较 /bǐjiào/ tương đối, so sánh.
父亲 /fùqin/ cha, bố.
除了以外 /chúleyǐwài/ ngoài ra, trừ ra.
清楚 /qīngchu/ rõ ràng.
查 /chá/ kiểm tra.
谈 /tán/ nói chuyện.
提高 /tígāo/ nâng cao.
能力 /nénglì/ năng lực.
收拾 /shōushi/ dọn dẹp, thu dọn.
当 /dāng/ làm.
导游 /dǎoyóu/ hướng dẫn viên du lịch.
普通话 /pǔtōnghuà/ tiếng phổ thông.
放心 /fàngxīn/ an tâm, yên tâm.
后天 /hòutiān/ ngày mốt, ngày kia.
影碟 /yǐngdié/ đĩa vcd, đĩa dvd.
小时 /xiǎoshí/ giờ, tiếng đồng hồ.
打字 /dǎzì/ đánh máy.
包子 /bāozì/ bánh bao.
洗衣机 /xǐyījī/ máy giặt.
冰箱 /bīngxiāng/ tủ lạnh.
语法 /yǔfǎ/ ngữ pháp.
预习 /yùxí/ chuẩn bị trước.
记 /jì/ ghi nhớ.
广州 /guǎngzhōu/ Quảng Châu.
香港 /xiānggǎng/ Hồng Kông.
Tư liệu tham khảo: "301 câu giao tiếp tiếng Hoa" bài viết từ vựng tiếng Hoa bài 30 được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn