Home » Từ vựng tiếng Hoa bài 29
Today: 24-11-2024 18:23:50

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hoa bài 29

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:34:11)
           
运动 môn thể thao, 游泳 bơi lội, 比赛 thi đấu, 毛笔 bút lông, 篮球 bóng rổ, 散步 đi dạo, 网球 quần vợt, 跑步 chạy bộ, 回答 trả lời, 放假 nghỉ phép.

Từ vựng:

运动 /yùndòng/ môn thể thao, vận động.

爬 /pá/ leo, trèo.

山 /shān/ núi.

游泳 /yóuyǒng/ bơi lội.

游 /yóu/ bơi.

SGV, Từ vựng tiếng Hoa bài 29 比赛 /bǐsài/ thi đấu, trận đấu.

队 /duì/ đội.

毛笔 /máobǐ/ bút lông.

练 /liàn/ luyện tập.

篮球 /lánqiú/ bóng rổ.

排球 /páiqiú/ bóng chuyền.

教 /jiāo/ dạy.

散步 /sànbù/ đi dạo, tản bộ.

跑步 /pǎobù/ chạy bộ.

网球 /wǎngqiú/ quần vợt.

回答 /huídá/ trả lời, đáp.

话 /huà/ lời, tiếng.

躺 /tǎng/ nằm.

放假 /fàng jià/ nghỉ phép.

旅行 /lǔxíng/ du lịch.

太极拳 /tàijíquán/ thái cực quyền.

钥匙 /yàoshi/ chìa khóa.

丢 /diū/ mất, vứt bỏ.

广东 /Guǎngdōng/ Quảng Đông.

Tư liệu tham khảo: "301 câu giao tiếp tiếng Hoa" bài viết từ vựng tiếng Hoa bài 29 được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

Related news