| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông
Bài viết từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông gồm những từ về phương tiện giao thông và các chủ đề khác liên quan đến giao thông.
双向行车 shuāng xiàng xíng chē: giao thông hai chiều
卡车 kǎ chē: xe tải
三轮车 sān lún chē: xe ba bánh
有轨电车 yǒu guǐ diàn chē: tàu điện
火车 huǒ chē: tàu hỏa
交通 jiāo tōng: giao thông
交通标志 jiāo tōng biāo zhì: biển báo giao thông
红绿灯 hóng lǜdēng: đèn giao thông
交通阻塞 jiāo tōng zǔsè: ùn tắc giao thông
轨道 guǐ dào: đường ray, đường xe điện
车票 chē piào: vé
出租车 chū zū chē: xe taxi
摩托车 mótuō chē: xe gắn máy
汽车 qì chē: xe hơi
地铁站 dìtiě zhàn: ga tàu điện ngầm
路牌 lù pái: biển chỉ đường
车站 chē zhàn: nhà ga, bến xe
速度 sù dù: tốc độ
限速 xiàn sù: giới hạn tốc độ
道路 dào lù: con đường
铁路 tiě lù: đường ray
铁路桥 tiě lù qiáo: cầu đường sắt
单行道 dān xíng dào: đường một chiều
禁止超车区 jìn zhǐ chāo chē qū: đoạn đường cấm xe vượt nhau
关口 guān kǒu: cửa khẩu
出发 chū fā: khởi hành
死胡同 sǐhú tòng: đường cụt
曲线 qū xiàn: đường cua
公路 gōng lù: đường cái, quốc lộ
塞满 sāi mǎn: sự tắc nghẽn
事故 shì gù: tai nạn
Bài viết từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn