Home » Từ vựng tiếng trung về đồ gia dụng
Today: 20-04-2024 21:36:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng trung về đồ gia dụng

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:48:27)
           
Đồ gia dụng là chủ đề gần gũi và quen thuộc xoay quanh cuộc sống của chúng ta. Cùng bỏ túi vốn từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng nhé!

Đồ gia dụng là chủ đề gần gũi và quen thuộc xoay quanh cuộc sống của chúng ta. Cùng bỏ túi vốn từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng nhé!

Từ vựng tiếng trung về đồ gia dụng:

空调 kōngtiáo: máy điều hòa

沙发 shāfā: ghế Sofa

电风扇 diànfēngshàn: quạt máy

Từ vựng tiếng trung về đồ gia dụng 电饭锅 diànfànguō: nồi cơm điện

冰箱 bīngxiāng: tủ lạnh

煤气炉 méiqìlú: bếp ga

油烟机 yóuyānjī: quạt thông gió

平锅 píngguō: chảo

水壶 shuǐhú: ấm nước

彩板 càibǎn: thớt 

菜刀 càidāo: con dao 

盘子 pánzi: cái mâm

勺子 sháozi: muỗng 

餐具 cānjù: chén, bát

筷子 kuàizi: đũa

茶壶 cháhú: bình trà 

锅 guō: nồi 

衣柜 yīguì: tủ quần áo 

衣架 yījià: móc quần áo

床 chuáng: giường

被子 bèizi: mền, chăn

床垫 chuángdiàn: nệm 

枕头 zhěntóu: gối 

床单 chuángdān: ga giường 

枕套 zhěntào: bao gối

镜子 jìngzi: gương soi 

梳妆台 shūzhuāngtái: quầy trang điểm 

牙刷 yáshuā: bàn chải đánh răng 

牙膏 yágāo: kem đánh răng 

桌子 zhuōzi: bàn 

餐桌 cānzhuō: bàn ăn 

椅子 yǐzi: ghế 

药品柜 yàopǐn guì: tủ thuốc

书柜 shūguì: tủ sách

玻璃柜 bōlí guì: tủ kính

吸尘器 xīchénqì: máy hút bụi

拖把 tuōbǎ: cây lao nhà

长柄拖把 cháng bǐng tuōbǎ: cây lao nhà cán dài

扫帚 sàozhǒu: chổi

鸡毛掸子 jīmáodǎnzi: chổi lông gà 

洗衣机 xǐyījī: máy giặc

Bài viết từ vựng tiếng trung về đồ gia dụng được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

Related news