Home » Từ vựng tiếng Hoa chủ đề tiền lương
Today: 24-11-2024 18:52:20

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề tiền lương

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:53:54)
           
Khi đi xin việc ngoài việc quan tâm đến sự chuyên nghiệp và phát triển của công ty, chúng ta còn quan tâm đến tiền lương và các phúc lợi. Cùng tìm hiểu các từ vựng về chủ đề tiền lương trong tiếng Hoa nhé!

Khi đi xin việc, ngoài việc quan tâm đến sự chuyên nghiệp và phát triển của công ty, chúng ta còn quan tâm đến tiền lương và các phúc lợi. Cùng tìm hiểu các từ vựng về chủ đề tiền lương trong tiếng Hoa nhé!

Từ vựng tiếng hoa chủ đề tiền lương:

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề tiền lương 工资 /gōngzī/ tiền lương 

薪水 /xīnshuǐ/ tiền lương 

福利 /fúlì/ phúc lợi 

业务 /yèwù/ nghiệp vụ

伙食补贴 /huǒshíbǔtiē/ phụ cấp ăn uống 

出差补贴 /chūchāi bǔtiē/ phụ cấp công tác 

双薪 /shuāngxīn/ lương đúp 

津贴 /jīntiē/ trợ cấp 

退休薪 /tuìxiū xīn/ lương hưu 

底薪 /dǐxīn/ lương cơ bản

业绩 /yèjì/ thành tích trong công việc

跳槽 /tiàocáo/ nhảy việc

表现 /biǎoxiàn/ biểu hiện

生活补助费 /shēnghuó bǔzhù fèi/ phí trợ cấp sinh hoạt

退职金 /tuìzhí jīn/ phí trợ cấp nghỉ việc 

生育补助 /shēngyù bǔzhù/ phụ cấp sinh nở 

奖金 /jiǎngjīn/ tiền thưởng

待遇 /dàiyù/ đãi ngộ

全勤奖 /qiánqín jiǎng/ thưởng chuyên cần

加薪 /jiāxīn/ tăng lương

工资冻结 /gōngzī dòngjié/ hãm tăng lương

减低工资 /jiàngdī gōngzī/ hạ mức lương 

压力 /yālì/ áp lực 

加班 /jiābān/ tăng ca 

红利工资 /hónglì gōngzī/ lương thưởng

医疗补助 /yīliáo bǔzhù/ trợ cấp chữa bệnh

教育津贴 /jiàoyù jīntiē/ trợ cấp giáo dục

老板 /lǎobǎn/ sếp

员工 /yuángōng/ nhân viên  

Bài viết từ vựng tiếng hoa chủ đề tiền lương được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

Related news