| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hoa chủ đề các hoạt động
(Ngày đăng: 08-03-2022 09:57:02)
Một số từ vựng tiếng Hoa có liên quan tới các trò chơi, các hoạt động thường ngày. Ghi nhớ kĩ để chúng ta sử dụng tiếng Hoa trôi chảy hơn.
天气 /tiānqì/ thời tiết.
出 /chū/ ra, đi ra.
划 /huá/ chèo bơi thuyền.
船 /chuán/ thuyền.
骑 /qí/ cưỡi.
自行车 /zìxíngchē/ xe đạp.
啊 /a/ (trợ từ ngữ khí) a, ôi, quá nhé.
还是 /háishì/ hay là.
跟 /gēn/ cùng với.
上 /shàng/ trên, trước.
动物园 /dòngwùyuán/ sở thú vườn bách hóa.
熊猫 /xióngmāo/ gấu trúc.
去年 /qùnián/ năm ngoái.
学 /xué/ học.
机场 /jīchǎng/ sân bay.
接 /jiē/ đón.
考试 /kǎoshì/ kỳ thi.
地铁 /dìtiě/ tàu điện ngầm.
下 /xià/ xuống, ở dưới, sau.
条 /tiáo/ con đường.
最 /zuì/ nhất.
北海公园 /běihǎigōngyuán/ công viên Bắc Hải.
李成日 /lǐchéngrì/ Lý Thành Nhật.
Tư liệu tham khảo: Giáo trình 301 câu tiếng Hoa đàm thoại.
Bài viết từ vựng tiếng Hoa chủ đề các hoạt động được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn