Home » Từ vựng chủ đề hoa quả đóng hộp trong tiếng Hoa
Today: 25-11-2024 05:36:03

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng chủ đề hoa quả đóng hộp trong tiếng Hoa

(Ngày đăng: 03-03-2022 16:10:05)
           
Tổng hợp một số từ vựng cơ bản về chủ đề hoa quả đóng hộp, tình trạng phân loại hoa quả trong tiếng Hoa, phát âm từ vựng.

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề hoa quả đóng hộp

水果店 shuǐguǒ diàn: Cửa hàng hoa quả.

水果罐 shuǐguǒ guàntou: hoa quả đóng hộp.

saigonvina, Từ vựng chủ đề hoa quả đóng hộp trong tiếng Hoa 水果商 shuǐguǒ shāng: doanh nghiệp mua bán hoa quả.

削梨 xiāo lí: gọt lê.

削苹果 xiāo píngguǒ: gọt táo.

嫩的 nènde: non.

脆的 cùide: giòn.

多汁的 duōzhīde: nhiều nước.

甜的 tiánde: ngọt.

酸的 suānde: chua.

甜果 tián guǒ: quả ngọt.

酸果 suān guǒ: quả chua.

落果 luò guǒ: quả rụng.

xiān guǒ: quả tươi.

干果 gān guǒ: quả khô.

làn guǒ: quả giập nát.

Tư liệu tham khảo: "Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại". Bài viết từ vựng chủ đề hoa quả đóng hộp trong tiếng Hoa được soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news