Home » Từ vựng chủ đề các loại hạt trong tiếng Hoa
Today: 19-04-2024 23:05:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng chủ đề các loại hạt trong tiếng Hoa

(Ngày đăng: 03-03-2022 16:09:25)
           
Tổng hợp một số từ vựng chủ đề các loại quả, hạt bằng tiếng Hoa, phát âm, ví dụ minh họa cụ thể từng trường hợp.

Một số từ vựng liên quan đến các loại hạt:

saigonvina, Từ vựng chủ đề các loại hạt trong tiếng Hoa 杏子 xìngzi: quả hạnh.

杏核 xìng hé: hạt quả hạnh.

杏肉 xìng ruò: thịt quả hạnh.

山楂 shān zhā: quả sơn trà.

柿子 shìzi: quả hồng.

椰子 yēzi: quả dừa.

椰汁 yē zhī: nước dừa.

椰肉 yē ròu: cơm dừa.

椰壳 yē ké: vỏ dừa.

zǎo hé: hạt táo.

gǎn lǎn: quả trám.

青梅 qīngméi: cây thanh mai.

海棠果 hǎitáng guǒ: quả hải đường.

wú huá guǒ: quả sung.

Tư liệu tham khảo: "Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại". Bài viết từ vựng chủ đề các loại hạt trong tiếng Hoa được soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news