| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng chủ đề các loại quả có hạt trong tiếng Hoa
(Ngày đăng: 03-03-2022 16:08:23)
Tổng hợp một số từ vựng chủ đề liên quan đến các loại quả có hạt trong tiếng Hoa, phát âm, ví dụ minh họa cụ thể.
Một số từ vựng liên quan đến các loại quả có hạt:
樱桃肉 yīngtáo ròu: thịt quả anh đào.
樱桃核 yīngtáo hé: hạt anh đào.
甘蔗 gānzhe: cây mía.
香瓜 xiāng guā: dưa bở.
甜瓜 tián guā: quả dưa hồng.
西瓜 xī guā: dưa hấu.
无籽西瓜 wú zǐ xī guā: dưa hấu không hạt.
西瓜皮 xī guā pí: vỏ dưa hấu.
西瓜籽 xī guā zǐ: hạt dưa hấu.
百果 báiguǒ: bạch quả.
板栗 bǎnlì: hạt dẻ.
柚子 yòuzi: quả bưởi.
槟榔 bīng láng: cây cau.
芒果 mángguǒ: quả xoài.
梅子 méizi: quả mơ.
Tư liệu tham khảo: "Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại". Bài viết từ vựng chủ đề các loại quả có hạt trong tiếng Hoa được soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn