| Yêu và sống
Áo croptop tiếng Trung là gì
Áo croptop tiếng Trung là jia ke (夹克). Croptop là kiểu áo có độ dài ngắn lửng đến eo hoặc dài hơn một chút để lộ phần eo. Chính vì độ dài tương đối ngắn này mà croptop chỉ trở nên phổ biến trong làng thời trang nữ. Chiếc áo này mang đến cho người mặc một phong cách tự nhiên, vừa quyến rũ nhưng vẫn kín đáo.
Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề quần áo:
Liling shang yi (立领上衣): Áo cổ đứng.
Yundong shang yi (运动上衣): Áo thể thao.
Nei shang yi (内上衣): Áo lót.
Ka qu shan (卡区山): Áo choàng.
Xushan (恤衫): Áo thun.
Feng yi (风衣): Áo gió.
Bianfu shan (蝙蝠衫): Áo kiểu cánh dơi.
Jinshen shangyi (紧身上衣): Áo bó.
Chang shan (长衫): Áo dài của nữ.
Qipao (旗袍): Sườn xám.
Chenshan (衬衫): Áo sơ mi.
Kuansong zhaoyi (宽松罩衣): Áo khoác thụng.
Shuiyi (睡衣): Áo ngủ.
Laba ku (喇叭裤): Quần ống loe.
Qun ku (裙裤): Quần váy.
Tanli ku (弹力裤): Quần thun.
Kaqi ku (卡其裤): Quần ka ki.
Luo bei nu qun (裸背裙): Váy nữ hở lưng.
Qipao qun (旗袍裙): Váy dài.
Yu wei qun (鱼尾裙): Váy đuôi cá.
Chao lian yi ku (超连衣裤): Váy liền áo.
Nu qun fu (女裙服): Váy bộ nữ.
Bài viết áo croptop tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn