| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Dụng cụ y tế tiếng Trung
(Ngày đăng: 07-03-2022 23:21:20)
Dụng cụ y tế tiếng Trung là 医疗器械 (Yīliáo qìxiè). Dụng cụ y tế là những dụng cụ, máy móc, thiết bị, vật liệu và một số dụng cụ khác chuyên được dùng trong y tế.
Những dụng cụ y tế thường có trong gia đình.
温度计 (Wēndùjì): Cặp nhiệt độ.
医用绷带 (Yīyòng bēngdài): Băng gạc y tế.
医用棉 (Yīyòng mián): Bông y tế.
医用胶带 (Yīyòng jiāodài): Băng keo y tế.
医用剪刀 (Yīyòng jiǎndāo): Kéo y tế.
热/冷敷 (Rè/lěngfū): Túi chườm nóng/lạnh.
Những dụng cụ y tế thường dùng trong bệnh viện.
医用手套 (Yīyòng shǒutào): Găng tay y tế.
手术刀 (Shǒushù dāo): Dao phẫu thuật.
血压计 (Xiěyā jì): Máy đo huyết áp.
注射器 (Zhùshèqì): Ống tiêm.
医疗灯 (Yīliáo dēng): Đèn soi y tế.
听诊器 (Tīngzhěnqì): Ống nghe.
Bài viết dụng cụ y tế tiếng Trung được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn