| Yêu và sống
Lụa tiếng Trung là gì
Một số từ vựng tiếng Trung về lụa.
织物样本 (zhīwùyàngběn): Bản mẫu hàng dệt.
丝棉 (sīmián): Bông tơ.
原棉 (yuánmián): Bông thô.
双绉 (shuāng zhòu): Dệt kép.
丝织物 (sīzhīwù): Hàng dệt tơ.
绢丝织物 (juànsīzhīwù): Hàng tơ lụa.
花格绸 (huāgéchóu): Lụa hoa kẻ.
绉纱 (zhòushā): Lụa kếp.
斜纹绸 (xiéwén chóu): Lụa sợi chéo.
塔夫绸 (tǎfūchóu): Lụa the phi tơ.
硬挺塔夫绸 (yìngtǐngtǎfūchóu): Lụa the phi tơ cứng.
蚕丝细薄绸 (cánsīxìbóchóu): Lụa tơ tằm mỏng.
Một số mẫu câu tiếng Trung về lụa.
这件衣服以丝绸为材料, 是吗?
Zhè jiàn yīfú yǐ sīchóu wèi cáiliào, shì ma?
Chiếc áo này chất liệu bằng lụa đúng không?
这种毛衣有红色的吗?
Zhè zhǒng máoyī yǒu hóngsè de ma?
Loại áo len này có màu đỏ không?
Bài viết lụa tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn