| Yêu và sống
Công trình xây dựng tiếng Trung là gì
Công trình xây dựng tiếng trung là 建筑物 (jiànzhùwù), công trình xây dựng bao gồm công trình dân dụng, công trình công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật và công trình khác.
Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng.
起重机 (qǐ zhòng jī): Cần cẩu.
基槽 (jīcáo): Hố móng.
地面砖 (dìmiànzhuān): Gạch lát nền.
立面图 (Lì miàn tú): Bản vẽ mặt đứng.
仪表 (yíbiǎo): Đồng hồ đo.
深度 (shēndù): Độ sâu.
基础打底层 (jīchǔ dǎ dǐcéng): Phần lót móng.
抗弯强度 (kàng wān qiángdù): Cường độ kháng uốn.
沙土 (shātǔ): Đất cát.
铁板 (tiě bǎn): Tấm tôn.
抹灰 (mǒ huī): Quét vôi .
电缆 (diàn lǎn): Cáp điện.
建造成本 ( jiàn zào chéng běn): Chi phí xây dựng.
重量 (zhòng liàng): Trọng lượng.
Bài viết công trình xây dựng tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn