| Yêu và sống
Nhập viện tiếng Trung là gì
Nhập viện tiếng Trung là 入院 (rùyuàn), là những người làm thủ tục nhập viện để điều trị bệnh sau khi được bác sĩ khám và chỉ định. Tìm hiểu thêm về từ vựng liên quan đến nhập viện bằng tiếng Trung.
Một số từ vựng liên quan đến nhập viện bằng tiếng Trung.
住院 (zhùyuàn): Nhập viện.
医院 (yīyuàn): Bệnh viện.
医生 (yīshēng): Bác sĩ.
护士 (hùshì): Y tá.
内科 (nèikē): Khoa nội.
外科 (wàikē): Khoa ngoại.
儿科 (érkē): Khoa nhi.
妇科 (fùkē): Phụ khoa.
产科 (chǎnkē): Khoa sản.
牙科 (yǎnkē): Khoa mắt.
皮肤科 (pífūkē): Khoa da liễu.
门诊 (ménzhěn): Đến chẩn đoán bệnh.
急诊 (jízhěn): Cấp cứu.
挂号 (guàhào): Nộp phiếu.
自费 (zìfèi): Chi phí.
保险 (bǎoxiǎn): Bảo hiểm.
检查 (jiǎnchá): Kiểm tra.
体检 (tǐjiǎn): Kiểm tra sức khỏe.
验血 (yànxuè): Xét nghiệm máu.
Bài viết nhập viện tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn