| Yêu và sống
Trồng cây tiếng Trung là gì
Trồng cây tiếng Trung là 种苗 (zhǒng miáo). Trồng cây là một quá ươm trồng những mầm cây từ nhỏ đến lớn, trong quá trình này còn phải có sự hỗ trợ của nước và phân bón giúp cây lớn nhanh mà tươi tốt hơn. Trồng cây có thể được sử dụng như một kỹ thuật công nghệ địa lý nhằm loại bỏ CO2 ra khỏi khí quyển.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến trồng cây.
肥料 /féi liào/: Phân bón.
底肥 /dǐféi/: Phân bón lót.
化学肥料 /huàxué féiliào/: Phân bón hóa học.
农药 /nóngyào/: Thuốc trừ sâu.
耕地 /gēngdì/: Đất canh tác.
土壤 /tǔ rǎng/: Thổ nhưỡng.
土块 /tǔkuài/: Mảnh đất.
森林 /sēnlín/: Rừng.
耠地 /huōdi/: Cuốc đất.
移植 /yízhí/: Dời trồng, cấy ghép.
浇水 /jiāo shuǐ/: Tưới nước.
施肥 /shīféi/: Bón phân.
柏树 /bóshù/: Cây bách.
枫树 /fēng shù/: Cây phong.
松树 /sōngshù/: Cây tùng.
白杨 /báiyáng/: Cây bạch dương.
黄杨 /huángyáng/: Cây hoàng dương.
Bài viết trồng cây tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn