| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về sắt thép
Sắt (铁) là nguyên liệu chính để luyện thép, có nhiều công dụng. Thép (钢) là hợp kim của sắt và cacbon, một vật liệu công nghiệp quan trọng.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến sắt thép.
异型钢 (yìxíng gāng): Thép biến dạng.
冷轧板卷 (lěng zhá bǎn juǎn): Thép cuộn cán nguội.
工字钢 (gōng zì gāng): Thép chữ thập.
合金钢 (héjīn gāng): Thép hợp kim.
铜丝网 (tóng sī wǎng): Lưới dây đồng.
金属丝 (jīn shǔ sī): Sợi kim loại.
弹簧钢 (tán huáng gāng): Thép lò so.
硅钢 (guīgāng): Thép silic.
螺旋管 (luóxuán guǎn): Ống thép xoắn ốc.
普通圆钢 (pǔ tōng yuán gāng): Thép tròn thông dụng.
铁锤 (tiě chuí): Cái búa sắt.
槽钢 (cáo gāng): Sắt chữ U.
角铁 (jiǎo tiě): Sắt chữ V.
铁丝 (tiěsī): Dây sắt.
铁丝网 (tiěsīwǎng): Lưới sắt.
Bài viết từ vựng tiếng Trung về sắt thép được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn