| Yêu và sống
Trồng tiếng Trung là gì
Trồng tiếng Trung là 栽种 (zāizhòng), là động tác vùi hay cắm cành cây giống xuống đất. Chỉ hoạt động trong trồng cây, trồng hoa, trồng rau. Tìm hiểu về từ vựng liên quan đến trồng trọt bằng tiếng Trung.
Một số từ vựng liên quan đến trồng trọt bằng tiếng Trung.
插秧 (chāyāng): Cấy.
收割机 (shōugē jī): Máy cắt lúa.
栽植 (zāizhí): Trồng trọt.
浇水 (jiāo shuǐ): Tưới nước.
农田 (nóngtián): Ruộng lúa.
果树 (guǒshù): Cây ăn quả.
果园 (guǒyuán): Vườn cây.
农作物 (nóngzuòwù): Mùa vụ.
采摘 (cǎizhāi): Bứt, hái, vặt, lượm.
收获 (shōu huò): Thu hoạch.
拖拉机 (tuōlājī): Máy cày.
鱼塘 (yú táng): Ao.
菜园 (càiyuán): Vườn rau.
施肥 (shīféi): Rắc phân, bón phân.
播种 (bōzhòng): Gieo giống, rắc hạt.
Bài viết trồng tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn