| Yêu và sống
Lúa tiếng Trung là gì
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến lúa.
农田 (nóngtián): Ruộng lúa.
收割机 (shōugējī): Máy gặt hoặc máy cắt lúa.
农产品 (nóngchǎnpǐn): Nông sản.
农业 (nóngyè): Nông nghiệp.
农夫 (nóngfū): Nông dân.
全面丰收 (quánmiànfēngshōu): Thu hoạch bội thu.
栽植 (zāizhí): Trồng trọt.
收获 (shōuhuò): Thu hoạch.
农场 (nóngchǎng): Nông trường.
稻草人 (dàocǎorén): Người rơm.
犁田者 (lítiánzhě): Người cày.
Một số ví dụ tiếng Trung liên quan đến lúa.
有一次, 我看到一只麻雀从高空飞下来啄食假山上的一些稻谷。
Yǒu yīcì, wǒ kàn dào yī zhǐ máquè cóng gāokōng fēi xiàlái zhuó shí jiǎshān shàng de yīxiē dàogǔ.
Có một lần, tôi nhìn thấy một con chim sẻ từ trên cao xà xuống mổ một chút lúa trên hòn non bộ.
说起秋天的故事, 我就会想起金黄的稻谷。
Shuō qǐ qiūtiān de gùshì, wǒ jiù huì xiǎngqǐ jīnhuáng de dàogǔ.
Nhắc đến câu chuyện mùa thu là tôi nghĩ đến lúa chín vàng.
Bài viết lúa tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn